Có 2 kết quả:
坳陷 ào xiàn ㄚㄛˋ ㄒㄧㄢˋ • 拗陷 ào xiàn ㄚㄛˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depression
(2) low-lying area
(2) low-lying area
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
geological depression
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh